Có 1 kết quả:
抄送 chāo sòng ㄔㄠ ㄙㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
gửi bản sao, đưa bản sao
Từ điển Trung-Anh
(1) to make a copy (and send it to someone)
(2) Cc (for email)
(3) Carbon Copy (for email)
(2) Cc (for email)
(3) Carbon Copy (for email)
Bình luận 0